Danh mục sản phẩm
6. Sản phẩm dùng trong phẫu thuật 6.1. Dụng cụ phẫu thuật mổ mở 6.1.3 Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu
 

6.1.3 Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu



Code No: 6010300
Xuất xứ: Anh Quốc
Bảo hành: 0 tháng
6.1.3. Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu

Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu
 

Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu
  • Hãng sản xuất: Anh Quốc
  • Nước sản xuất: Anh Quốc
  • Chất lượng hàng hóa: mới: 100%
  • Tiêu chuẩn chất lượng: CE; ISO
Số lượng: 01 bộ
Cấu hình:
  1. SL-020-13: Cán dao mổ số 03 cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Scalpel Handle No. 3L Solid, Long 21.5 cm - 8 1/2": 01 cái
  2. SL-020-14: Cán dao mổ số 04 cỡ 21 cm - 8 1/4" - Scalpel Handle No. 4L Solid, Long 21 cm - 8 1/4": 01 cái
  3. SL-030-07: Cán dao mổ số 07 cỡ 16 cm - 6 1/4" - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4": 01 cái
  4. HW-400-25 : Khay quả thận  cỡ 250 x 140 x 40 mm - Kidney Dish 250 x 140 x 40 mm: 01 cái
  5. HW-050-14: Chén đựng dung dịch sát khuẩn cỡ 500 ccm Ø 147 x 65 mm - Bowl 500 ccm Ø 147 x 65 mm: 02 cái
  6. AF-773-15: Kẹp khăn sát khuẩn Backhaus cỡ 16 cm - 6 1/4" - Backhaus Towel Clamp 16 cm - 6 1/4": 06 cái
  7. SF-350-25:  Kẹp bông sát khuẩn Foerster loại thẳng cỡ  25 cm - 9 3/4" - Foerster  Sponge Holding Forcep Straight 25 cm - 9 3/4": 02 cái
  8. SF-351-25: Kẹp bông sát khuẩn Foerster loại cong cỡ  24.5 cm - 9 3/4" - Foerster  Sponge Holding Forcep Curved 24.5 cm - 9 3/4": 02 cái
  9. FR-084-17: Nhíp phẫu tích kiểu Gerald loại thẳng cỡ 17.5 cm - 7" -  Gerald Dressing Forcep Straight 17.5 cm - 7": 01 cái
  10. FR-085-18: Nhíp phẫu tích kiểu Gerald loại cong cỡ 17.5 cm - 7" -  Gerald Dressing Forcep Curved 17.5 cm - 7": 01 cái
  11. FR-296-18: Nhíp phẫu tích kiểu Potts-Smith loại thẳng hàm có răng 1 x 2 cỡ 18 cm - 7" - Potts-Smith Dissecting  Forcep 1 x 2 Teeth 18 cm - 7": 01 cái
  12. FR-256-12: Nhíp phẫu tích kiểu Micro-Adson loại thẳng hàm có răng 1 x 2 cỡ 12 cm - 4 3/4" - Micro-Adson Dissecting  Forcep 1 x 2 Teeth 12 cm - 4 3/4": 01 cái
  13. FR-094-18: Nhíp phẫu tích kiểu Potts-Smith loại thẳng cỡ 18 cm - 7" - Potts-Smith Dressing Forcep 18 cm - 7": 01 cái
  14. AF-215-16: Kẹp mạch máu kiểu Crile-Rankin hàm cong cỡ 17 cm - 6 3/4" - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4": 08 cái
  15. AF-221-14: Kẹp mạch máu kiểu Rochester-Pean hàm cong cỡ 14 cm - 5 1/2" - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2": 04 cái
  16. AF-230-18: Kẹp mạch máu kiểu Ochsner-Kocher hàm thẳng có răng 1 x 2 cỡ 18.5 cm - 7 1/4" - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 18.5 cm - 7 1/4": 06 cái
  17. AF-231-18: Kẹp mạch máu kiểu Ochsner-Kocher hàm cong có răng 1 x 2 cỡ 18 cm - 7" - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Curved - 1 x 2 Teeth 18 cm - 7": 06 cái
  18. AF-320-16: Kẹp mạch máu kiểu Rochester-Carmalt hàm thẳng cỡ 17 cm - 6 3/4" -  Rochester-Carmalt Haemostatic Forcep Straight 17 cm - 6 3/4": 02 cái
  19. AF-321-16: Kẹp mạch máu kiểu Rochester-Carmalt hàm cong cỡ 16.5 cm - 6 1/2" -  Rochester-Carmalt Haemostatic Forcep Curved 16.5 cm - 6 1/2": 02 cái
  20. AF-115-20: Kẹp mạch máu kiểu Spencer-Wells  hàm cong cỡ 20 cm - 8" - Spencer-Wells  Haemostatic Forcep Curved 20 cm - 8": 04 cái
  21. AF-161-14: Kẹp mạch máu kiểu Halsted-Mosquito hàm cong cỡ 14 cm - 5 1/2" - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2": 02 cái
  22. AF-497-19: Kẹp phẫu thuật kiểu Mixter loại gập góc phải cỡ 18 cm - 7" - Mixter Dissecting  and Ligature Forcep Right Angled 18 cm - 7": 01 cái
  23. AF-501-22: Kẹp phẫu thuật kiểu Mixter loại gập góc phải cỡ 22.5 cm - 8 3/4" - Mixter Dissecting and Ligature Forcep Right Angled - Longitudinally Serrated 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel: 01 cái
  24. RT-405-24: Banh bụng kiểu Richardson cỡ 24 cm - 9 1/2" 48 x 22 mm - Richardson Retractor  24 cm - 9 1/2" 48 x 22 mm: 01 cái
  25. RT-495-02: Banh bụng kiểu Kelly cỡ 27.5 cm - 10 3/4" 205 x 57 mm - Kelly Retractor  27.5 cm - 10 3/4" 205 x 57 mm: 01 cái
  26. RT-471-07: Banh bụng kiểu Deaver cỡ Fig. 7 30 cm - 11 3/4" 38 mm - Deaver Retractor  Fig. 7 30 cm - 11 3/4" 38 mm: 01 cái
  27. RT-471-09: Banh bụng kiểu Deaver cỡ Fig. 9 31.5 cm - 12 1/2" 75 mm - Deaver Retractor  Fig. 9 31.5 cm - 12 1/2" 75 mm: 01 cái
  28. RT-471-08: Banh bụng kiểu Deaver cỡ Fig. 8 31 cm - 12 1/4" 50 mm - Deaver Retractor  Fig. 8 31 cm - 12 1/4" 50 mm: 01 cái
  29. RT-697-20: Banh bụng kiểu Weitlaner  Self Retaining cỡ 20 cm - 8" với hàm có răng tù 3 x 4 - Weitlaner  Self Retaining Retractor  3 x 4 Blunt Prongs  20 cm - 8": 01 cái
  30. RT-894-00: Banh bụng kiểu Balfour cỡ RT-903-01 20 cm - 8" 180 mm - Balfour Retractor  Complete With Central Blade Ref:- RT-903-01 20 cm - 8" 180 mm: 01 cái
  31. RT-012-01: Móc da kiểu Gillies cỡ Fig. 1 18 cm - 7" - Gillies Skin Hook Fig. 1 18 cm - 7" Stainless Steel: 01 cái
  32. RT-012-02: Móc da kiểu Gillies cỡ Fig. 2 18 cm - 7" - Gillies Skin Hook Fig. 2 18 cm - 7" Stainless Steel: 01 cái
  33. GY-061-02: Que thăm dò 02 đầu kiểu Sims Vaginal cỡ 70 x 30 mm / 70 x 35 mm - Sims Vaginal Speculum 70 x 30 mm / 70 x 35 mm: 01 cái
  34. GY-061-01: Que thăm dò 02 đầu kiểu Sims Vaginal cỡ 65 x 25 mm / 70 x 30 mm - Sims Vaginal Speculum 65 x 25 mm / 70 x 30 mm: 01 cái
  35. SU-627-27: Kẹp mang kim cán mạ vàng kiểu Finochietto – cỡ 26.5 cm - 10 1/2" - UltraGrip™ TC Finochietto Needle  Holder 26.5 cm - 10 1/2": 02 cái
  36. SU-600-16: Kẹp mang kim cán mạ vàng kiểu Mayo-Hegar cỡ  16 cm - 6 1/4" - UltraGrip™ TC Mayo-Hegar Needle  Holder 16 cm - 6 1/4": 02 cái
  37. SI-028-15: Kẹp phẫu tích ruột và mô kiểu Jud-Allis hàm có răng 3 x 4 cỡ 15.5 cm - 6" - Jud-Allis Intestinal and Tissue Grasping  Forcep 3 x 4 Teeth 15.5 cm - 6": 01 cái
  38. SI-060-24: Kẹp phẫu tích ruột và mô kiểu Babcock cỡ 24 cm - 9 1/2" - Babcock Intestinal and Tissue Grasping  Forcep 24 cm - 9 1/2": 02 cái
  39. SI-072-20: Kẹp phẫu tích ruột và mô kiểu tam giác Duval cỡ 20.5 cm - 8" - Duval Intestinal and Tissue Grasping  Forcep Narrow Jaw 20.5 cm - 8": 01 cái
  40. SI-102-21: Kẹp ruột kiểu Doyen hàm thẳng cỡ 21.5 cm - 8 1/2"- Doyen Intestinal Clamp Straight 21.5 cm - 8 1/2": 02 cái
  41. SI-102-23: Kẹp ruột kiểu Doyen hàm thẳng cỡ 23.5 cm - 9 1/4" - Doyen Intestinal Clamp Straight 23.5 cm - 9 1/4": 02 cái
  42. SI-103-23: Kẹp ruột kiểu Doyen hàm cong cỡ 23 cm - 9" - Doyen Intestinal Clamp Curved 23 cm - 9": 02 cái
  43. SI-110-25: Kẹp ruột kiểu Mayo-Robson hàm thẳng cỡ 25.5 cm - 10" - Mayo-Robson Intestinal Clamp Straight 25.5 cm - 10": 01 cái
  44. SI-111-25: Kẹp ruột kiểu Mayo-Robson hàm cong cỡ 24.5 cm - 9 3/4" - Mayo-Robson Intestinal Clamp Curved 24.5 cm - 9 3/4": 01 cái
  45. SI-133-21: Kẹp ruột kiểu Payr cỡ 20.5 cm - 8" - Payr Intestinal Clamp 20.5 cm - 8": 01 cái
  46. SI-133-29: Kẹp ruột kiểu Payr cỡ 29 cm - 11 1/2" - Payr Intestinal Clamp 29 cm - 11 1/2": 01 cái
  47. SI-261-30: Kẹp khâu nối thực quản không tổn thương kiểu Resano Atrauma  Sigmoid Anastomosis cỡ 28 cm - 11" - Resano Atrauma  Sigmoid Anastomosis Clamp 28 cm - 11": 01 cái
  1. KC 130/04: Que nong đường mật số 04 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.4 30.0 CM: 01 cái
  2. KC 130/05: Que nong đường mật số 05 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.5 30.0 CM: 01 cái
  3. KC 130/06: Que nong đường mật số 6 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.6 30.0 CM: 01 cái
  4. KC 130/07: Que nong đường mật số 7 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.7 30.0 CM: 01 cái
  5. KC 130/08: Que nong đường mật số 8 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.8 30.0 CM: 01 cái
  6. KC 130/09: Que nong đường mật số 9 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.9 30.0 CM: 01 cái
  7. KC 130/10: Que nong đường mật số 10 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.10 30.0 CM: 01 cái
  8. KC 130/11: Que nong đường mật số 11 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.11 30.0 CM: 01 cái
  9. KC 130/12: Que nong đường mật số 12 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.12 30.0 CM: 01 cái
  10. KC 130/13: Que nong đường mật số 13 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.13 30.0 CM: 01 cái
  11. KC 187/20: Kẹp lấy sỏi BLAKE GALL STONE FORCEPS CVD 20.0 CM: 01 cái
  12. KC 191/01: Kẹp gắp sỏi DESJARDINS GALL STONE FCPS.23.0 CM FIG.1: 01 cái
  13. KC 191/02: Kẹp gắp sỏi DESJARDINS GALL STONE FCPS.23.0 CM FIG.2: 01 cái
  14. KC 051/01: Kẹp lấy sỏi ống mật chủ RANDALL KIDNEY STONE FCPS FIG.1 23.0 CM: 01 cái
  15. KC 051/02: Kẹp lấy sỏi ống mật chủ RANDALL KIDNEY STONE FCPS FIG.2 22.0 CM: 01 cái
  16. KC 051/05: Kẹp lấy sỏi ống mật chủ RANDALL KIDNEY STONE FCPS.FIG.5 19.0 CM: 01 cái
  17. KC 051/06: Kẹp lấy sỏi ống mật chủ RANDALL KIDNEY STONE FCPS.FIG.6 19,0 CM: 01 cái
  18. AO 434/05: Thìa múc sỏi mật FERGUSON SUCTION TUBE 5 CHARR.: 01 cái
  19. AO 434/06: Thìa múc sỏi mật FERGUSON SUCTION TUBE 6 CHARR.: 01 cái
  20. AO 434/07: Thìa múc sỏi mật FERGUSON SUCTION TUBE 7 CHARR.: 01 cái
  21. AO 420/22: Ống hút POOLE SUCTION TUBE STRAIGHT 10 MM 22.0CM: 01 cái
  22. AO 421/22: Ống hút POOLE SUCTION TUBE CURVED  8 MM 22.0 CM: 01 cái
  23. AO 400/00: Ống hút YANKAUER SUCTION TUBE COMPLETE 27CM: 01 cái
  24. AC 910/17: Kéo cán vàng đầu thẳng MAYO DISS.SCS Ultra™ Cut STR BL/BL 17.0 CM: 01 cái
  25. AC 911/17: Kéo cán vàng đầu cong MAYO DISS.SCS Ultra™ Cut CVD BL/BL 17.0 CM: 01 cái
  26. AC 940/18: Kéo cán vàng đầu thẳng METZENBAUM SCS Ultra™ Cut STR BL/BL 18.0 CM: 01 cái
  27. AC 940/23: Kéo cán vàng đầu cong METZENBAUM SCS Ultra™ Cut STR BL/BL 23.0 CM: 01 cái
  28. AC 948/45: Kẹp mở ống mật chủ POTTS-SMITH SCISSORS Ultra™ Cut 45' 19.0 CM: 01 cái
  29. KC 710/21: Cây nong niệu đạo dẫn đường loại dẹt, đường kính 7mm, dài 21cm GUYON DILATING BOUGIES 21CH.: 01 cái
  30. KC 720/14: Cây nong niệu đạo VAN BUREN URETHRAL DILAT.BOUGIE 14 CHARR: 01 cái
  31. KC 720/16: Cây nong niệu đạo VAN BUREN URETHRAL DILAT.BOUGIE 16 CHARR: 01 cái
  32. AK122/16: Banh đầu nhọn SENN-MILLER RETRACTOR SHARP 16.0 CM: 01 cái
  33. AK 123/16: Banh đầu tù SENN-MILLER RETRACTOR BLUNT 16.0 CM: 01 cái
  34. AK 150/01: Banh cong đầu nhọn bén loại 01 răng VOLKMANN RETR.SHARP 1 PRONG 21.5 CM: 01 cái
  35. AK 151/01: Banh cong đầu tù loại 01 răng VOLKMANN RETR.SEMI-SHARP 1 PRONG 21.5 CM: 01 cái
  36. AK 034/01: Banh mạch máu số 01 CUSHING DELICATE HOOK FIG.1 28.0 CM: 01 cái
  37. AK 034/02: Banh mạch máu số 02 CUSHING DELICATE HOOK FIG.2 28.0 CM: 01 cái
  38. AK 150/04: Banh 04 răng nhọn VOLKMANN RETR.SHARP 4 PRONGS 21.5 CM: 02 cái
  39. AK 233/05: Banh KOCHER-LANGENBECK RETRACTOR 40X11MM 21CM: 02 cái
  40. AK 284/40: Banh bụng loại mảnh HARRINGTON RETRACTOR 127X40 MM 32.0 CM: 01 cái
  41. KA 650/17: Thìa nạo xương Volkmann, 2 đầu hình bầu dục, dài 17cm VOLKMANN BONE CURETTE OVAL/OVAL 17.0 CM: 01 cái
  42. AK 292/03: Banh bụng KELLY RETRACTOR 190X38 MM 27.0 CM: 01 cái
  43. AA 525/23: Kẹp MOYNIHAN HYSTERECTOMY FORCEPS 23.0 CM: 04 cái
  44. AK 233/05: Banh KOCHER-LANGENBECK RETRACTOR 40X11MM 21CM: 04 cái
  45. AA 110/20: Kẹp mạch máu SPENCER-WELLS ARTERY FCPS STR 20.0 CM; 04 cái
  46. KL 105/12: Banh dài 12 cm STERNBERG LIP RETRACTOR DOUBLE 12,0 CM: 01 cái
  47. KL 105/14: Banh dài 14 cm STERNBERG LIP RETRACTOR DOUBLE 14,0 CM: 01 cái
  48. KL 105/16: Banh dài 16cm STERNBERG LIP RETRACTOR DOUBLE 16,0 CM: 01 cái
  49. KD 111/18: Kẹp ruột BABCOCK INT.TISSUE FCPS 18.0 CM: 02 cái
  50. AE 130/27: Kìm kẹp kim MASSON NEEDLE HOLDER 27.0 CM: 01 cái
  51. AA 365/14: Kẹp cầm máu GEMINI DISS.AND LIGAT. FCPS. CVD 14,0 CM: 01 cái
  52. AA 365/18: Kẹp cầm máu GEMINI DISS.AND LIGAT. FCPS. CVD 18.0 CM: 01 cái
  53. KU 312/30: Hộp tiệt trùng INSTRUMENT BOX 30,5 x 20,5 x 5,0 CM: 01 cái
  54. KU 304/75: Khay lưới đựng dụng cụ NEEDLE CASE 75 x 25 x 4,5 MM: 01 cái
  55. KU 306/15: Khay lưới đựng dụng cụ NEEDLE CASE 150 x 95 x 13 MM: 01 cái

 

Cùng loại
Sản phẩm bán chạy
  • Monitor theo dõi bệnh nhân đa thông số dùng trong ICU cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh với chức năng OXY-CRG và tính liều thuốc (có thể phân tích 15 loại cấp độ thuốc)
  • Tổ Yến huyết
  • Monitor theo dõi bệnh nhân 04 thông số dùng cho xe cứu thương hoặc theo dõi đầu giường
  • Monitor dành cho bệnh nhân chăm sóc đặc biệt với màn hình cảm ứng TFT 15 inch
  • Máy theo dõi độ bảo hòa Oxy trong máu (Máy theo dõi SpO2 trong máu dạng cầm tay dùng cho trẻ em, trẻ sơ sinh và người lớn)
  • Máy đo oxy xung đầu ngón tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; Ipad; PC hệ điều hành Android; IOS
  • Monitor theo dõi bệnh nhân 04 thông số (loại cầm tay) có chức năng kết nối (Bluetooth dành cho PC và điện thoại Android, Android Pad) dùng cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh với màn hình TFT LCD 2.4 i
  • Bơm tiêm điện 01 kênh có chức năng quản lý thư viện thuốc
  • Máy bơm tiêm điện 01 kênh với màn hình cảm ứng màu TFT 2.8inch có chức năng quản lý thư viện thuốc
  • Máy bơm truyền dịch tự động với màn hình cảm ứng có thể xếp chồng lên nhau và linh hoạt
  • Máy hút dịch 02 bình dùng trong HSCC với dung tích 2000ml
  • Máy bơm hút dịch dùng trong phẫu thuật Ngoại khoa loại 2 bình 3 lít + 1 bình 1 lít
  • Máy hút dịch và rửa dạ dày
  • Máy điện tim 3 kênh
  • Yến thô chưa qua làm sạch
  • Máy đo điện tim 12 kênh tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Blutooth để kết nối với PC, Iphone Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo điện tim loại cầm tay có kết nối Wifi; Blutooth để kết nối với PC, Iphone Smartphone bởi hệ điều hành Android hoặc IOS
  • Máy đo điện tim 03 kênh có tích hợp đo huyết áp và Holter ECG 3 kênh loại dùng tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Blutooth với Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo điện tim 12 kênh tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Wifi với Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo phế dung kế loại cầm tay kết nối Bluetooth / Thiết bị đo thể tích phổi loại cầm tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; PC bởi Phần mềm PC
  • Máy đo phế dung kế loại để bàn di động với màn hình cảm ứng LCD 7inch
  • Máy đo đa ký giấc ngủ không dây loại di động
  • Hệ thống chẩn đoán rối loạn giấc ngủ loại di động loại 52 kênh
  • Máy đo huyết áp cấp cứu 24 giờ với 3 vòng bít người lớn + trẻ em + trẻ sơ sinh
  • Máy theo dõi huyết áp (ABPM) & Spo2
  • Máy đo huyết áp điện tử chuyên nghiệp loại để bàn
  • Máy đo huyết áp điện tử chuyên nghiệp loại để bàn
  • Máy theo dõi huyết áp tự động lâm sàng có kết nối Wifi với PC; Smartphone; Máy tính bảng với hệ điều hành Android
  • Máy theo dõi huyết áp tại giường; tại nhà có kết nối Wifi; Blutooth với PC; với hệ điều hành Android
  • Ống nghe điện tử hình ảnh đa chức năng (ECG; SPO2)
  • Máy điều trị vết thương hở bằng áp lực âm (Máy làm lành vết thương bằng hút chân không; Máy hút áp lực âm trong điều trị vết thương hở)
  • Tổ Yến đã qua làm sạch (tinh chế)
  • Máy hút dịch và điều trị vết thương hở bằng áp lực âm (loại di động đeo trên người)
  • Máy bơm rửa cao áp và đường ống rửa cho vết thương loại bỏ 90% vi trùng, bụi bẩn và mô hoại tử trên bề mặt vết thương
  • Máy hút dịch vết thương áp lực âm kiêm chức năng rửa và điều trị vết thương
  • Hệ thống làm sạch vết thương bằng sóng siêu âm với 03 chức năng hoạt động: Khử mùi bằng sóng siêu âm + Khử mùi áp suất cao + Áp suất âm cho chất thải
  • Tay cầm tưới rửa xung y tế dùng một lần để rửa vết thương nhằm loại bỏ các mô hoại tử, vi khuẩn và các dị vật
  • Máy camera nội soi cầm tay không dây (Wireless) chuẩn 1080 FHD+; kết nối với PC hoặc smartphone; … rất tiện ích để khám ngoại viện
  • Các món ăn được chế biến từ Yến sào Nha Trang
  • Máy nội soi ENT di động loại cầm tay không dây (Wireless) loại loại kết nối qua Iphone; Smartphone; Ipad và màn hình qua cổng HDMI
  • Máy nội soi di động loại cầm tay không dây (Wireless) loại kết nối với máy vi tính; máy Laptop và màn hình qua cổng HDMI
  • Hệ thống nội soi video di động các máy được tích hợp thành một khối gồm
  • Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng loại dùng cho Ống soi cứng và Ống soi mềm được tích hợp thành một khối; có chức năng tăng cường màu sắc hình ảnh của mạch máu; cấu trúc niêm mạc để giúp phát hiện; tầm so
  • Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng loại di động dùng cho Ống soi cứng và Ống soi mềm được tích hợp thành một khối; có chức năng tăng cường màu sắc hình ảnh để giảm màu máu và giúp phát hiện; tầm soát sớm u
  • Hệ thống nội soi Full HD với Camera & nguồn sáng tích hợp thành một khối
  • Hệ thống nội soi và phẫu thuật nội soi Full HD 1080 FHD+ với cảm biến 1/1.9
  • Hệ thống nội soi chẩn đoán Tai Mũi Họng với Nguồn sáng Led 80W
  • Ống soi mũi xoang và dụng cụ nội soi Tai Mũi Họng
  • Ống soi tai, màng nhĩ và dụng cụ vi phẫu tai
  • Ống soi thanh quản
Hỗ trợ
0938 168 112
Y!H
skype
Liên kết website
Thống kê
  • Đang truy cập 2
  • Truy cập hôm nay 45
  • Tổng cộng 52172
Rank alexa