Danh mục sản phẩm
6. Sản phẩm dùng trong phẫu thuật 6.1. Dụng cụ phẫu thuật mổ mở 6.1.13 Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng (mổ mở)
 

6.1.13 Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng (mổ mở)



Code No: 6011300
Xuất xứ: Anh Quốc
Bảo hành: 0 tháng
6.1.13. Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng (mổ mở)
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng (mổ mở)
  • Hãng sản xuất: Anh Quốc
  • Nước sản xuất: Anh Quốc
  • Chất lượng hàng hóa: mới: 100%
  • Tiêu chuẩn chất lượng: CE; ISO
  • Số lượng: 01 bộ/220 món
DI-880-15 Thước đo chiều sâu ổ bụng có phân chia độ cỡ 16.5 cm - 6 1/2" dài 150mm - Ruler Graduated in mm and inches 16.5 cm - 6 1/2" Measuring Range 150 mm Stainless Steel: 01 cái
DI-880-20 Thước đo chiều sâu ổ bụng có phân chia độ cỡ 22 cm - 8 3/4" dài 200mm - Ruler Graduated in mm and inches 22 cm - 8 3/4" Measuring Range 200 mm Stainless Steel: 01 cái
SL-020-13 Cán dao mổ số 03 - Scalpel Handle No. 3L Solid, Long 21.5 cm - 8 1/2": 02 cái
SL-020-14 Cán dao mổ số 04 - Scalpel Handle No. 4L Solid, Long 21 cm - 8 1/4": 02 cái
SL-030-07 Cán dao mổ số 07 - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel: 02 cái
TR-255-00 Ống hút Yankauer hoàn chỉnh với đầu nối ống hút và tay cầm kết nối ống nối 31 cm - 12 1/4" - Yankauer Suction Tube Complete With Handle, 4 Tubes, Suction Tip and Tube Connector 31 cm - 12 1/4" Stainless Steel: 02 cái
TR-255-01 Tay cầm ống hút Yankauer cỡ 15 cm - 6"  - Yankauer Suction Handle 15 cm - 6" Stainless Steel: 02 cái
TR-255-02 Đầu nối tay cầm ống hút Yankauer cỡ 2.5 cm - 1" - Yankauer Tube Connector Olive Shaped 2.5 cm - 1" Stainless Steel: 02 cái
TR-255-10 Ống hút Yankauer số Fig. 0 10 cm - 4" - Yankauer Suction Tube Fig. 0 10 cm - 4" Stainless Steel: 02 cái
TR-255-11 Ống hút Yankauer số Fig. 1 10 cm - 4" - Yankauer Suction Tube Fig. 1 10 cm - 4" Stainless Steel: 02 cái
TR-255-12 Ống hút Yankauer số Fig. 2 10 cm - 4" - Yankauer Suction Tube Fig. 2 10 cm - 4" Stainless Steel: 02 cái
TR-255-13 Ống hút Yankauer số Fig. 3 10 cm - 4" - Yankauer Suction Tube Fig. 3 13.5 cm - 5 1/4" Stainless Steel: 02 cái
TR-255-15 Đầu nối đỉnh đầu ống hút Yankauer - Yankauer Suction Tip Stainless Steel: 02 cái
ST-598-01 Vòng giữ dụng cụ Kerrison Rongeurs để tiệt trùng - Surticon™ Sterile Rack for Kerrison Rongeurs Hold 10 Instruments: 03 cái
SS-040-14 SC Kéo phẫu tích Mayo SuperEdge™ lưỡi thẳng cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Mayo SuperEdge™ Dissecting Scissor Straight 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel: 01 cái
SS-041-14 SC Kéo phẫu tích Mayo SuperEdge™ lưỡi cong cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Mayo SuperEdge™ Dissecting Scissor Curved 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel: 01 cái
AF-162-12 Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito hàm thẳng có răng cỡ - 1 x 2 Teeth 12.5 cm - 5" - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 12.5 cm - 5" Stainless Steel: 06 cái
AF-163-12 Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito hàm thẳng có răng cỡ 1 x 2 Teeth 12 cm - 4 3/4" - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved - 1 x 2 Teeth 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel: 06 cái
AF-142-10 Kẹp mạch máu Hartmann hàm thẳng có răng cỡ 1 x 2 Teeth 10 cm - 4" - Hartmann Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 10 cm - 4" Stainless Steel: 03 cái
AF-143-10 Kẹp mạch máu Hartmann hàm cong có răng cỡ 1 x 2 Teeth 9.5 cm - 3 3/4" - Hartmann Haemostatic Forcep Curved - 1 x 2 Teeth 9.5 cm - 3 3/4" Stainless Steel: 03 cái
AF-220-14 Kẹp mạch máu Rochester-Pean hàm thẳng cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Straight 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel: 06 cái
AF-220-16 Kẹp mạch máu Rochester-Pean hàm thẳng cỡ 16.5 cm - 6 1/2" - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Straight 16.5 cm - 6 1/2" Stainless Steel: 06 cái
AF-220-18 Kẹp mạch máu Rochester-Pean hàm thẳng cỡ 18.5 cm - 7 1/4" - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Straight 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel: 06 cái
AF-220-20 Kẹp mạch máu Rochester-Pean hàm thẳng cỡ 20.5 cm - 8" - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Straight 20.5 cm - 8" Stainless Steel: 06 cái
AF-221-14 Kẹp mạch máu Rochester-Pean hàm cong cỡ 14 cm - 5 1/2" - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel: 06 cái
AF-221-16 Kẹp mạch máu Rochester-Pean hàm cong cỡ 16 cm - 6 1/4" - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel: 06 cái
AF-221-18 Kẹp mạch máu Rochester-Pean hàm cong cỡ 18 cm - 7" - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 18 cm - 7" Stainless Steel: 06 cái
AF-221-20 Kẹp mạch máu Rochester-Pean hàm cong cỡ 20 cm - 8" - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 20 cm - 8" Stainless Steel: 06 cái
AF-210-14 Kẹp mạch máu Crile hàm thẳng cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Crile Haemostatic Forcep Straight 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel: 12 cái
AF-211-14 Kẹp mạch máu Crile hàm cong cỡ 4 cm - 5 1/2" - Crile Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel: 12 cái
AF-212-14 Kẹp mạch máu Crile hàm cong có răng cỡ 1 x 2 Teeth 14 cm - 5 1/2" - Crile Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel: 12 cái
AF-213-14 Kẹp mạch máu Crile hàm cong có răng cỡ 1 x 2 Teeth 14 cm - 5 1/2" - Crile Haemostatic Forcep Curved - 1 x 2 Teeth 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel: 12 cái
FR-010-10 Kẹp khâu vết thương loại tiêu chuẩn cỡ 10.5 cm - 4 1/4" - Standard Pattern Dressing Forcep 10.5 cm - 4 1/4" Stainless Steel: 02 cái
FR-010-11 Kẹp khâu vết thương loại tiêu chuẩn cỡ 11.5 cm - 4 1/2" - Standard Pattern Dressing Forcep 11.5 cm - 4 1/2" Stainless Steel: 02 cái
FR-722-08 Kẹp mô Hoskins hàm thẳng có răng cỡ 1 x 1 Teeth 8 cm - 3 1/4" - Hoskins Tissue Forcep Straight - 1 x 1 Teeth 8 cm - 3 1/4" Stainless Steel: 03 cái
FR-723-08 Kẹp mô Hoskins hàm cong có răng cỡ 1 x1 Teeth 8 cm - 3 1/4" - Hoskins Tissue Forcep Curved - 1 x1 Teeth 8 cm - 3 1/4" Stainless Steel: 03 cái
FR-330-15 Kẹp cắt ngang Russian cỡ 15 cm - 6" - Russian Modell Dissecting Forcep 15 cm - 6" Stainless Steel: 02 cái
FR-330-20 Kẹp cắt ngang Russian cỡ 20 cm - 8" - Russian Modell Dissecting Forcep 20 cm - 8" Stainless Steel: 02 cái
FR-330-25 Kẹp cắt ngang Russian cỡ 25.5 cm - 10" - Russian Modell Dissecting Forcep 25.5 cm - 10" Stainless Steel: 02 cái
SU-060-14 Kẹp giữ kim Mayo-Hegar cỡ 16 cm - 6 1/4" - Mayo-Hegar Needle Holder 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel: 02 cái
SU-060-16 Kẹp giữ kim Mayo-Hegar cỡ 16 cm - 6 1/4" - Mayo-Hegar Needle Holder 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel: 02 cái
SU-060-18 Kẹp giữ kim Mayo-Hegar cỡ 18.5 cm - 7 1/4" - Mayo-Hegar Needle Holder 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel: 02 cái
SU-060-20 Kẹp giữ kim Mayo-Hegar cỡ 20.5 cm - 8" - Mayo-Hegar Needle Holder 20.5 cm - 8" Stainless Steel: 02 cái
SU-060-24 Kẹp giữ kim Mayo-Hegar cỡ 24 cm - 9 1/2" - Mayo-Hegar Needle Holder 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel: 02 cái
SU-060-26 Kẹp giữ kim Mayo-Hegar cỡ 26.5 cm - 10 1/2" - Mayo-Hegar Needle Holder 26.5 cm - 10 1/2" Stainless Steel: 02 cái
SU-060-30 Kẹp giữ kim Mayo-Hegar cỡ 30.5 cm - 12" - Mayo-Hegar Needle Holder 30.5 cm - 12" Stainless Steel: 02 cái
SS-004-14 SC Kéo phẫu thuật SuperEdge™ hàm thẳng loại hàm nhọn/tù cỡ 14.5 cm - 5 3/4"  -
SS-005-14 SC Kéo phẫu thuật SuperEdge™ hàm thẳng loại hàm nhọn/tù cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - SuperEdge™ Operating Scissor Curved - Sharp/Blunt 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel: 02 cái
SS-450-11 SC Kéo cắt gân Stevens SuperEdge™ hàm thẳng loại hàm nhọn/nhọn cỡ 11 cm - 4 1/2" -  Stevens SuperEdge™ Tenotomy Scissor Straight - Sharp/Sharp 11 cm - 4 1/2" Stainless Steel: 02 cái
SS-452-11 SC Kéo cắt gân Stevens SuperEdge™ hàm thẳng loại hàm tù/tù cỡ 11 cm - 4 1/2" - Stevens SuperEdge™ Tenotomy Scissor Straight - Blunt/Blunt 11 cm - 4 1/2" Stainless Steel: 02 cái
RT-337-20 Banh 02 đầu cỡ 20.5 cm - 8" với kích thước lưỡi 20 x 19 mm - Retractor Double Ended 20.5 cm - 8" Blade Size 20 x 19 mm Stainless Steel: 02 cái
PR-030-13 Que thăm dò đường kính 2 mm Ø cỡ 13 cm - 5" - Probe With Eye 13 cm - 5" Tip Diameter 2 mm Ø Stainless Steel: 02 cái
PR-030-14 Que thăm dò đường kính 2 mm Ø cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Probe With Eye 14.5 cm - 5 3/4" Tip Diameter 2 mm Ø Stainless Steel: 02 cái
PR-030-16 Que thăm dò đường kính 2 mm Ø cỡ 16 cm - 6 1/4" - Probe With Eye 16 cm - 6 1/4" Tip Diameter 2 mm Ø Stainless Steel: 02 cái
SI-060-16 Kẹp phẫu tích mô và ruột kiểu Babcock cỡ 15.5 cm - 6" -  Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 15.5 cm - 6" Stainless Steel: 02 cái
SI-060-18 Kẹp phẫu tích mô và ruột kiểu Babcock cỡ 17.5 cm - 7" - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 17.5 cm - 7" Stainless Steel: 02 cái
SI-060-20 Kẹp phẫu tích mô và ruột kiểu Babcock cỡ 21 cm - 8 1/4" - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel: 02 cái
SI-060-24 Kẹp phẫu tích mô và ruột kiểu Babcock cỡ 24 cm - 9 1/2" - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel: 02 cái
SI-012-15 Kẹp phẫu tích mô và ruột kiểu Allis hàm có răng cỡ 4 x 5 Teeth 15.5 cm - 6" - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 4 x 5 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel: 03 cái
SI-015-15 Kẹp phẫu tích mô và ruột kiểu Allis hàm có răng cỡ 5 x 6 Teeth 15.5 cm - 6"- Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel: 03 cái
SI-015-19 Kẹp phẫu tích mô và ruột kiểu Allis hàm có răng cỡ 5 x 6 Teeth 19 cm - 7 1/2" - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel: 03 cái
SI-015-25 Kẹp phẫu tích mô và ruột kiểu Allis hàm có răng cỡ 5 x 6 Teeth 25.5 cm - 10" - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 25.5 cm - 10" Stainless Steel: 03 cái
FR-956-12 Kẹp cắt ngang kiểu UltraGripX™ TC Adson-Brown cỡ 12 cm - 4 3/4" - UltraGripX™ TC Adson-Brown Dissecting Forcep 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel: 03 cái
FR-052-12 Kẹp cắt ngang kiểu Mini-Adson có răng cưa nằm ngang cỡ 12 cm - 4 3/4"-  Mini-Adson Dressing Forcep Cross Serrated Tips 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel: 03 cái
AF-771-11 Kẹp khăn Backhaus với ống tự giữ cỡ 13 cm - 5" - Backhaus Towel Clamp With Tube Holder 13 cm - 5" Stainless Steel: 12 cái
RT-163-16 Banh bụng kiểu Senn-Miller đầu tù cỡ 16 cm - 6 1/4" với lưỡi rộng 20 x 7 mm - Senn-Miller Retractor Blunt 16 cm - 6 1/4" Blade Size 20 x 7 mm Stainless Steel: 02 cái
RT-892-00 Banh tự giữ kiểu Balfour với lưỡi trung tâm cỡ 180 mm - 70 x 35 mm - Balfour Retractor Complete With Central Blade Ref:- RT-903-01 20 cm - 8" Spread - Lateral Blades Size 180 mm - 70 x 35 mm Stainless Steel: 01 cái
AF-311-01 Kẹp mạch máu kiểu Schnidt hàm cong cỡ 18.5 cm - 7 1/4" - Schnidt Tonsil Haemostatic Forcep Strongly Curved 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel: 02 cái
AF-311-02 Kẹp mạch máu kiểu Schnidt hàm cong cỡ 19 cm - 7 1/2" - Schnidt Tonsil Haemostatic Forcep Gently Curved 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel: 02 cái
SS-902-14 SC Kéo cắt ngang hàm thẳng kiểu XTSCut™ TC Metzenbaum 14.5 cm - 5 3/4" cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - XTSCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Straight 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel: 02 cái
SS-903-14 SC Kéo cắt ngang hàm cong kiểu XTSCut™ TC Metzenbaum cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - XTSCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel: 02 cái
SF-300-25 Kẹp bông băng rửa vết thương kiểu Foerster hàm thẳng cỡ 25 cm - 9 3/4" - Foerster Sponge Holding Forcep Straight - Smoth Jaw 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel: 01 cái
SF-301-25 Kẹp bông băng rửa vết thương kiểu Foerster hàm cong cỡ 24.5 cm - 9 3/4" - Foerster Sponge Holding Forcep Curved - Smoth Jaw 24.5 cm - 9 3/4" Stainless Steel: 02 cái
HW-400-25 Khay hạt đậu - Kidney Dish Size 250 x 140 x 40 mm Stainless Steel: 01 cái
HW-050-14 Chén đựng dung dịch sát khuẩn - Bowl 500 ccm Size Ø 147 x 65 mm Stainless Steel: 02 cái
HW-220-42 Hộp đựng dụng cụ cỡ 420 x 80 x 40 mm  - Instrument Box Lid Without Knob Size 420 x 80 x 40 mm Stainless Steel: 02 cái
ST-034-20 ST-034-20: Khay lưới đựng dụng cụ cỡ 210 x 125 x 17 mm - Sauerbruch Needle Case Perforated Lid and Bottom Size 210 x 125 x 17 mm Stainless Steel: 02 cái
Cùng loại
Sản phẩm bán chạy
  • Monitor theo dõi bệnh nhân đa thông số dùng trong ICU cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh với chức năng OXY-CRG và tính liều thuốc (có thể phân tích 15 loại cấp độ thuốc)
  • Tổ Yến huyết
  • Monitor theo dõi bệnh nhân 04 thông số dùng cho xe cứu thương hoặc theo dõi đầu giường
  • Monitor dành cho bệnh nhân chăm sóc đặc biệt với màn hình cảm ứng TFT 15 inch
  • Máy theo dõi độ bảo hòa Oxy trong máu (Máy theo dõi SpO2 trong máu dạng cầm tay dùng cho trẻ em, trẻ sơ sinh và người lớn)
  • Máy đo oxy xung đầu ngón tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; Ipad; PC hệ điều hành Android; IOS
  • Monitor theo dõi bệnh nhân 04 thông số (loại cầm tay) có chức năng kết nối (Bluetooth dành cho PC và điện thoại Android, Android Pad) dùng cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh với màn hình TFT LCD 2.4 i
  • Bơm tiêm điện 01 kênh có chức năng quản lý thư viện thuốc
  • Máy bơm tiêm điện 01 kênh với màn hình cảm ứng màu TFT 2.8inch có chức năng quản lý thư viện thuốc
  • Máy bơm truyền dịch tự động với màn hình cảm ứng có thể xếp chồng lên nhau và linh hoạt
  • Máy hút dịch 02 bình dùng trong HSCC với dung tích 2000ml
  • Máy bơm hút dịch dùng trong phẫu thuật Ngoại khoa loại 2 bình 3 lít + 1 bình 1 lít
  • Máy hút dịch và rửa dạ dày
  • Máy điện tim 3 kênh
  • Yến thô chưa qua làm sạch
  • Máy đo điện tim 12 kênh tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Blutooth để kết nối với PC, Iphone Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo điện tim loại cầm tay có kết nối Wifi; Blutooth để kết nối với PC, Iphone Smartphone bởi hệ điều hành Android hoặc IOS
  • Máy đo điện tim 03 kênh có tích hợp đo huyết áp và Holter ECG 3 kênh loại dùng tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Blutooth với Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo điện tim 12 kênh tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Wifi với Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo phế dung kế loại cầm tay kết nối Bluetooth / Thiết bị đo thể tích phổi loại cầm tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; PC bởi Phần mềm PC
  • Máy đo phế dung kế loại để bàn di động với màn hình cảm ứng LCD 7inch
  • Máy đo đa ký giấc ngủ không dây loại di động
  • Hệ thống chẩn đoán rối loạn giấc ngủ loại di động loại 52 kênh
  • Máy đo huyết áp cấp cứu 24 giờ với 3 vòng bít người lớn + trẻ em + trẻ sơ sinh
  • Máy theo dõi huyết áp (ABPM) & Spo2
  • Máy đo huyết áp điện tử chuyên nghiệp loại để bàn
  • Máy đo huyết áp điện tử chuyên nghiệp loại để bàn
  • Máy theo dõi huyết áp tự động lâm sàng có kết nối Wifi với PC; Smartphone; Máy tính bảng với hệ điều hành Android
  • Máy theo dõi huyết áp tại giường; tại nhà có kết nối Wifi; Blutooth với PC; với hệ điều hành Android
  • Ống nghe điện tử hình ảnh đa chức năng (ECG; SPO2)
  • Máy điều trị vết thương hở bằng áp lực âm (Máy làm lành vết thương bằng hút chân không; Máy hút áp lực âm trong điều trị vết thương hở)
  • Tổ Yến đã qua làm sạch (tinh chế)
  • Máy hút dịch và điều trị vết thương hở bằng áp lực âm (loại di động đeo trên người)
  • Máy bơm rửa cao áp và đường ống rửa cho vết thương loại bỏ 90% vi trùng, bụi bẩn và mô hoại tử trên bề mặt vết thương
  • Máy hút dịch vết thương áp lực âm kiêm chức năng rửa và điều trị vết thương
  • Hệ thống làm sạch vết thương bằng sóng siêu âm với 03 chức năng hoạt động: Khử mùi bằng sóng siêu âm + Khử mùi áp suất cao + Áp suất âm cho chất thải
  • Tay cầm tưới rửa xung y tế dùng một lần để rửa vết thương nhằm loại bỏ các mô hoại tử, vi khuẩn và các dị vật
  • Máy camera nội soi cầm tay không dây (Wireless) chuẩn 1080 FHD+; kết nối với PC hoặc smartphone; … rất tiện ích để khám ngoại viện
  • Các món ăn được chế biến từ Yến sào Nha Trang
  • Máy nội soi ENT di động loại cầm tay không dây (Wireless) loại loại kết nối qua Iphone; Smartphone; Ipad và màn hình qua cổng HDMI
  • Máy nội soi di động loại cầm tay không dây (Wireless) loại kết nối với máy vi tính; máy Laptop và màn hình qua cổng HDMI
  • Hệ thống nội soi video di động các máy được tích hợp thành một khối gồm
  • Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng loại dùng cho Ống soi cứng và Ống soi mềm được tích hợp thành một khối; có chức năng tăng cường màu sắc hình ảnh của mạch máu; cấu trúc niêm mạc để giúp phát hiện; tầm so
  • Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng loại di động dùng cho Ống soi cứng và Ống soi mềm được tích hợp thành một khối; có chức năng tăng cường màu sắc hình ảnh để giảm màu máu và giúp phát hiện; tầm soát sớm u
  • Hệ thống nội soi Full HD với Camera & nguồn sáng tích hợp thành một khối
  • Hệ thống nội soi và phẫu thuật nội soi Full HD 1080 FHD+ với cảm biến 1/1.9
  • Hệ thống nội soi chẩn đoán Tai Mũi Họng với Nguồn sáng Led 80W
  • Ống soi mũi xoang và dụng cụ nội soi Tai Mũi Họng
  • Ống soi tai, màng nhĩ và dụng cụ vi phẫu tai
  • Ống soi thanh quản
Hỗ trợ
0938 168 112
Y!H
skype
Liên kết website
Thống kê
  • Đang truy cập 3
  • Truy cập hôm nay 87
  • Tổng cộng 49041
Rank alexa